来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
izgledam?
thế à?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
da izgledam.
vâng, đúng vậy.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
kako izgledam?
- trông tôi thế nào?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 3
质量:
- izgledam li!
nhìn tôi có sáng suốt không?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
izgledam apsurdno.
tôi nhìn ngáo quá.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
izgledam dobro?
- trông có ổn không?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
pa, kako izgledam?
anh thấy tôi thế nào? trông thảm lắm, sếp ạ.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
kako izgledam? -Šta?
- nói cậu việc gì?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
izgledam kao mađioničar.
trông như lão ảo thuật vậy.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
izgledam li dobro?
anh trông được lắm.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
stvarno, loše izgledam?
thật chứ? trông tôi có tệ lắm không?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
-izgledam li ja tako?
- trông tôi giống loại người đó không?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- kako ti izgledam, pol?
-trông tôi thế nào, paul?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
-kako izgledam? -super.
- trông anh thế nào?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
nemoj da izgledam loše.
-Đừng để ta phải xấu hổ.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
da li dobro izgledam?
nhìn tôi ổn không?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- ne izgledam kao šupak.
- tớ không phải giấy vệ sinh.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- da li izgledam oholo?
- em có kênh kiệu quá không?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
izgledam kao štreberska seljačina.
trông tớ như thằng nhà quê ấy.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
zašto izgledam tako tužan?
sao cha trông buồn quá vậy?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量: