您搜索了: iznenada (塞尔维亚语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Serbian

Vietnamese

信息

Serbian

iznenada

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

塞尔维亚语

越南语

信息

塞尔维亚语

iznenada je umro?

越南语

Đột ngột quá, phải không?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

-zar? tako iznenada?

越南语

hơi bất ngờ đó.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

ovo je bilo iznenada.

越南语

bất ngờ quá.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

i iznenada, jeste.

越南语

rồi đột nhiên... Đây rồi.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

iznenada mi je bolje.

越南语

bỗng nhiên tôi thấy khá hơn rồi.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

\kada je iznenada nestao.

越南语

Đi dã ngoại cùng nhóm thì bất ngờ bị lạc.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

a onda je iznenada nestao.

越南语

luôn ngay lập tức ấy. 1 tuần...2 tuần.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

on je mene ostavio. iznenada.

越南语

Ảnh bỏ tôi khá đột ngột.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

- iznenada me zabolela glava.

越南语

- bỗng nhiên tôi hơi nhức đầu.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

a onda se to iznenada desilo.

越南语

thế rồi, bất chiến tự nhiên thành.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

iznenada je postala jako važna?

越南语

cái gì, ả đột nhiên là dinah shore?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

iznenada sam ponovno imao 8 godina.

越南语

Đột nhiên con trở lại lúc con 8 tuổi.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

iznenada si izgubila sposobnost laganja?

越南语

- tự nhiên cô mất khả năng nói dối à?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

iznenada, ono što ih drži, nije istinito.

越南语

điều làm cho họ như vậy lại không có thật.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

ako očekujete da će se iznenada pojaviti.

越南语

trong trường hợp anh trông cậy vào sự xuất hiện bất ngờ của ảnh.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

bila je, dok iznenada nisam poljubio tebe.

越南语

vẫn là cô ấy, cho đến khi đột nhiên tôi lại hôn cô.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

biće kao da je on iznenada pogođen gromom.

越南语

cứ làm như ông ta bị sét đánh.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

dobro otvorite oči, može se iznenada pojaviti.

越南语

phải hết sức cảnh giác, nó có thể xuất hiện ở bất cứ đâu.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

a onda se iznenada ukaže izlaz iz škripca.

越南语

rồi đột nhiên anh ta chợt tìm ra một cách để thoát khỏi sự bế tắc.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

neke od njih dolaze iznenada, u velikim skokovima.

越南语

một vài thay đổi đến bất ngờ, tăng giảm đột ngột.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,787,751,470 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認