来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
piše u mom izveštaju.
nó có trong báo cáo của tôi.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- napiši u izveštaju.
- À, không, nhưng... - Được rồi.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
onu crno-belu u izveštaju?
À, cái tấm zapruder trong hồ sơ hả?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
kao što sam rekla u izveštaju...
- như tôi đã tường trình...
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
pročitaćete to u izveštaju, gospodine.
ngài sẽ đọc tất cả trong báo cáo của tôi. reese đâu?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
nešto što nisi pomenuo u izveštaju.
có điều gì đó mà cậu đã không báo cáo.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
nema potrebe da nas pominjete u izveštaju.
không cần đề cập đến chúng tôi trong báo cáo của anh.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
od zapaljenja pluća, tako piše u izveštaju.
Đúng là có loét, nhưng sư phụ chết vì viêm phổi mà!
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ovo ne možeš da vidiš na marketinškom izveštaju.
cậu sẽ không thể thấy được điều này qua những báo cáo kinh tế.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
prema jednom izveštaju, otišao je u egipat.
theo một báo cáo, ông ta đã đi ai cập.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ne mogu da iskoristim ništa od ovog u svom izveštaju.
tôi không dùng bất cứ gì cho chương trình.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
u izveštaju piše da je zapovednik čeng poginuo u napadu.
báo cáo nói là chỉ huy chang đã tử nạn.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
na snimcima ima više oružja nego što je navedeno u izveštaju.
vũ khí trong hình nhiều hơn số vũ khí trong báo cáo.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
detalje ćete naći u mom izveštaju, kao i podatke o toj ženi.
chi tiết và thông tin về cô ta nằm trong báo cáo của tôi.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
stvarno sam imala nameru da u izveštaju koristim pristojniju reč.
tôi không hề cố ý viết từ bậy bạ trong hồ sơ đó.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
osim toga, prema tom izveštaju, ovo je jedinica bez drugog protokola.
với lại theo báo cáo,
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
-dobar je. u izveštaju kažete da niste sreli abu nazira.
trong bản tường trình, anh chỉ rõ anh chưa từng gặp abu nazir.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ne približavaj mi se, inače ću biti primoran da te navedem u policijskom izveštaju kao saučesnika.
tránh xa tôi ra, chứ nếu không tôi sẽ nói cậu, với cảnh sát, là tòng phạm đó.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
u izveštaju, tvrdite da ste pratili pritvorenika na tuširanje nakon rekreacije... je li to tačno?
tường trình nói rằng cô hộ tống một đối tượng đi tắm sau khi rời sân tập. có đúng vậy không?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
sazvaću sastanak, jer ukoliko budemo morali da isključimo reaktor, ne bi voleo to da čitaš u izveštaju.
tôi muốn mở cuộc họp vì nếu buộc phải tắt lò phản ứng... anh chắc sẽ không muốn biết qua một biên bản đâu.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量: