来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
i grad bi opkoljen do jedanaeste godine carovanja sedekijinog.
sự vây thành lâu dài cho đến năm thứ mười một đời sê-đê-kia.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
a jedanaeste godine prvi dan meseca dodje mi reè gospodnja govoreæi:
năm thứ mười một, ngày mồng một đầu tháng, có lời Ðức giê-hô-va phán cùng ta rằng:
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
a jedanaeste godine carovanja jorama, sina ahavovog poèe carovati ohozija nad judom.
a-cha-xia lên ngôi làm vua giu-đa nhằm năm thứ mười một đời giô-ram, con trai a-háp.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
jedanaeste godine sedekijine, meseca èetvrtog, devetog dana tog meseca provalie u grad.
năm thứ mười một về đời sê-đê-kia, tháng tư, ngày mồng chín, thành bị vỡ.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
a jedanaeste godine, treæeg meseca, prvog dana, dodje mi reè gospodnja govoreæi:
năm thứ mười một, ngày mồng một tháng ba, có lời Ðức giê-hô-va phán cùng ta như vầy:
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
a jedanaeste godine meseca vula, koji je osmi mesec, svri se dom sa svim stvarima svojim i sa svim to mu pripada. tako ga sazida za sedam godina.
năm thứ mười một, nhằm tháng bu-lơ, nghĩa là tháng tám, đền thờ hoàn thành trong mọi phần nó, theo kiểu đã ra. sa-lô-môn cất đền hết bảy năm.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
i u vreme joakima sina josijinog, cara judinog, do svretka jedanaeste godine carovanja sedekije sina josijinog nad judom, dok ne bi preseljen jerusalim, petog meseca.
lại có phán cùng người trong đời giê-hô-gia-kim, con trai giô-si-a, vua giu-đa, cho đến cuối năm thứ mười một đời vua sê-đê-kia, con trai giô-si-a, vua giu-đa, tức là năm mà giê-ru-sa-lem bị bắt làm phu tù trong tháng thứ năm.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量: