来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- jetru.
anh có gì?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
pronaći jetru?
tìm một lá gan ư?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
-ja imam jetru.
- tôi có gan.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
očistiće ti jetru.
nó lọc gan anh.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
to je loše za jetru.
có hại cho gan lắm đó.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ne možeš da platiš jetru...
không thể trả tiền cho cuộc sống
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
metastaziralo je na jetru i pluca.
căn bệnh nặng rồi. di căn vào gan và phổi.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
jetru ću ti nabiti na koplje!
ta sẽ cắt cái đầu thằn lằn của ngươi.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ne dok ne obezbedite mom ocu novu jetru.
không ư? trừ khi cô tìm cái gan mới cho bố tôi.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
pogotovo ako je neki od njih oštetio jetru.
Độc chất có thể gây triệu chứng tương tự.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
kada izađemo na površinu, poješću ti jetru.
khi chúng ta được lên bờ, tôi sẽ an gan của anh, hiểu chứ?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
-jetru, bubreg i dijelove reproduktivnih organa.
gan, thận, và vài cơ quan sinh sản.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
vilsonova bolest može da objasni jetru i neurološke simptome.
- hiệp hội y khoa mĩ. bệnh wilson có thể giải thích lá gan và các triệu chứng thần kinh.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
house vam je rekao da je piće oštetilo jetru vašem sinu
house nói với ông rằng uống rượu đã làm tổn hại gan con ông.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
droge ili alkohol mogu da poremete spavanje i ugroze jetru.
ma túy hoặc rượu có thể làm rối loạn giấc ngủ và tổn thương gan.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
sjedi manje više mirna dok klinac jetru ne zalije tekilom.
thủy ngân tích tụ ở đó tới khi thằng cu nốc rượu tequilla vào gan.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
i silmarilin. i bilo šta čega se setite da će mu zaštititi jetru.
và bất cứ thứ gì các cậu nghĩ ra được mà có thể bảo vệ gan.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
jednom kada napusti jetru, konačno napušta tijelo u formi urina.
khi nào sắt đã ra khỏi gan nó sẽ được tống ra khỏi cơ thể qua nước tiểu.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
sad mi daj svoj jebeni auto, pre nego što ti opalim metak u jetru!
giờ thì đưa xe cho tôi trước khi tôi tống một viên vào lá gan anh!
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
pa, imamo meso, fini jaki stek... jagnjetinu, bubrege, puno masnu jetru.
À, chúng tôi có món thịt bò, cừu, thận hay là món gan hầm?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量: