您搜索了: knjige (塞尔维亚语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

塞尔维亚语

越南语

信息

塞尔维亚语

knjige.

越南语

sách.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 3
质量:

塞尔维亚语

knjige?

越南语

- sách. - xin lỗi?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

moje knjige.

越南语

sách của con

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

knjige, bile.

越南语

thư? sách, bill.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

- ne, knjige.

越南语

- sách.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

ima lepe knjige.

越南语

Ảnh có những cuốn sách đáng yêu quá.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

neko jede knjige!

越南语

ai ăn sách thế này?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

- neko kuva knjige.

越南语

- có kẻ chơi gian rồi đây.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

-ne znam, knjige.

越南语

tôi cũng không biết nữa.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

'ujedinjene knjige.'...

越南语

"liên hiệp sách.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

塞尔维亚语

brinem zbog knjige.

越南语

tôi rất lo về quyển sách đó.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

još imaju knjige?

越南语

họ vẫn còn sách à?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

- zavisi od knjige.

越南语

- phụ thuộc vào cuốn sách.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

- nisi pročitao knjige?

越南语

- con không đọc sách à?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

koje knjige, jel' znaš?

越南语

- cô có biết là sách gì không?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

autor potpisuje knjige.

越南语

- vậy tác giả ở đây để kí tặng? - tôi là tác giả. - anh?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

da, on voli vaše knjige.

越南语

Ừ, ông ấy rất thích sách của bà.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

-mesto gde su knjige.

越南语

- nơi để sách.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

a dileri iznajme knjige.

越南语

và người bán hàng kiểm tra sách.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

poslovne knjige za kofer?

越南语

là sổ cái đổi lấy chiếc cặp?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,788,118,236 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認