来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
kontaktiraš kupca?
anh tiếp xúc với người mua à?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ne pokuŠavaj da me kontaktiraŠ.
Đừng cố gắng liên lạc với anh.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
da li možeš da je kontaktiraš?
con có cách nào liên lạc với cô ta?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
koga god da kontaktiraš on postaje meta.
mọi người mà cô liên lạc sẽ đều trở thành mục tiêu.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ako hoćeš da me kontaktiraš, najbolje je preko nje.
Đến đó anh có thể tìm cô ấy
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
nemoj nikada da me kontaktiraš, stradaćemo oboje zbog toga.
Đừng liên lạc với ta. ngươi sẽ khiến chúng ta bị giết.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
nastavljam da hodam, ne osvrćem se, dok me ne kontaktiraš.
cứ tiếp tục đi... không được nhìn lại cho tới khi anh liên lạc.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
rekli su mi da si pokušala da kontaktiraš korisnika o njegovim pitanjima pag-u.
tôi đã nói cô cố gắng liên hệ tới người sử dụng này về việc đặt câu hỏi khi sử dụng val.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
pa kako si pokrenuo temu, nema načina... da kontaktiraš druge kao ti, jel' tako?
nhưng vì các bạn đã hỏi điều đó, mọi người có 1 cách nào khác để... tiếp xúc với những người như mình, phải không?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
pre više meseci me je naterao da mu obecam da ako me kontaktiraš da cu ga zvati, nisam mogla da odbijem, važan je klijent.
vài tháng trước, ông ta bắt tôi hứa rằng nếu cô có liên lạc lại với tôi thì báo cho ông ta biết
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量: