来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
prošao je kontraobaveštajnu obuku.
hắn là lính bắn tỉa mà.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
kao sto znate, pravi tomas, kristiansen i berkeli, dok su radili za britansku kontraobaveštajnu službu, bili su zaduženi za postavljanje mreže agenata po britaniji.
như quý vị cũng biết, thomas, christiansen và berkeley thiệt trong thời gian làm việc cho cục phản gián anh chịu trách nhiệm tổ chức một đường dây điệp viên ưu tú xuyên khắp nước anh.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量: