来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
profesionalna ljubaznost.
- hả, tác phong chuyên nghiệp. anh vinh hạnh lắm.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ne zaboravljam ljubaznost.
và tôi không bao giờ quên chuyện đó.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
bezopasna ljubaznost, vaša milosti.
một phép lịch sự vô hại mà thôi, thưa ngài.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
-ne glumi ljubaznost sa nama.
- Đừng giả vờ ngu ngốc
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
dospela ljubaznost dragog prijatelja.
cũng do lòng nhân từ của một người bạn tốt
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
besplatan papir,ljubaznost staplesa.
staples nhã nhặn.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
priliku, toplinu, savet, ljubaznost.
cơ hội, sự tử tế tình thân, và ... -
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- to je ljubaznost, zar ne, maria?
thật hào phóng, phải không maria?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
-vreme za ljubaznost je pri kraju.
hết thời gian pha trò rồi.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
tvoja ljubaznost i nesebičnost su anđeoske.
chị mềm mỏng và vô tư như thiên thần.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ovo je ljubaznost, jer ste pokazali poštovanje.
Đây là phép lịch sự, bởi vì anh đã tôn trọng tôi.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
-ali nemoj glumiti da je to ljubaznost.
nhưng đừng để đáng mất đi sự nhã nhặn.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
obredna patološka ljubaznost i bezuslovno gostoprimstvo?
thân thiện bất thường và nghe lời một cách mù quáng. mình thích nơi này quá.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ovaj tip će zamjeniti tvoju ljubaznost za slabost.
sự yếu đuối là sai sót của anh.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ljubaznost je vrlo cijenjena osobina u našoj dinastiji.
lòng tốt là một tiêu chuẩn được đánh giá rất cao trong triều đại của chúng tôi. tôi thừa nhận rằng trong suốt cuộc phiêu lưu này
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
samo ljubaznost, claire. zašto si mi dao prolaznicu?
tại sao bố lại cho con được đặc cách?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
smatraj to trajnim odmorom, ljubaznost vlade u.s.
Ông có thể biến mất được rồi đấy.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
bila sam sama i napuštena, a ti si mi pokazala ljubaznost.
tôi đã sống lang bạt một mình, và cô đã đối xử tốt với tôi.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
da imaš malo osećaja za tradiciju i ljubaznost, bio bi iznenađen.
với một chút hiểu biết về truyền thống và phép xã giao của họ, anh sẽ ngạc nhiên.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ako ikada bude postojao neki način da uzvratim na vašu ljubaznost...
nếu có cách nào tôi có thể đền đáp lòng tốt của bà.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量: