来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ludnica!
Ý tôi là, chuyện này thật điên rồ.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
-ludnica.
tốt lắm.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
-ludnica-
thế hiển--
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
koja ludnica!
okay.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
kakva ludnica.
- cậu có gì buồn à?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ludnica, je li?
có vui nhộn không?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
-je li? ludnica.
tuyệt thật.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
bila je to ludnica.
bom nổ ở khắp nơi.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
altman, ludnica je.
Ở đây đang phát điên. - cô là ai?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- pejzaž je ludnica.
- phong cảnh được lắm.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
a ovdje je ludnica.
và nơi này đang cuồng nhiệt lắm mà chú em!
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
kakva je ovo ludnica?
abby, hắn nói dối.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
to je ludnica, zar ne?
Đúng là hỗn loạn, phải không?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
i nema ludnica za ludake!
và không có nơi trú ẩn cho những kẻ điên rồ!
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
imam osećaj da će biti ludnica.
em có cảm giác như ở nhà thương điên vậy.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
hej, napolju je prava ludnica.
tới giờ điên rồi.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
moramo da završimo, postaje ludnica.
sếp! ta phải vào nhà thôi. ngoài này bão to quá.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
budite oprezni momci dole je ludnica
- các người đi đâu vậy ? - tới bệnh viện.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ali u centru je ludnica od saobraćaja.
giao thông ở đó thì đúng là cơn ác mộng.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
arkham ludnica je puna sa nepogrešivim intuicijama
arkham đầy những kẻ có linh cảm luôn đúng.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量: