您搜索了: mora (塞尔维亚语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

塞尔维亚语

越南语

信息

塞尔维亚语

mora!

越南语

anh ta phải biết.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

- mora.

越南语

- phải được.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

- mora!

越南语

Đành vậy.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

mora biti.

越南语

- trong đó mà.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

koja mora!

越南语

thật là 1 cơn ác mộng.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

- ali mora.

越南语

nhưng nó cần phải mở.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

#do mora#

越南语

Để ra biển

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

- neće. -mora.

越南语

- phải có.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

jednom mora.

越南语

một lúc nào đó.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

mora biti ovde!

越南语

nó phải ở đây chứ.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

- mora znati.

越南语

- nó không được biết.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

#mora ijubavi#

越南语

biển của tình yêu

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

greg mora otići.

越南语

greg cần phải ra đi.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

mora biti ovdje!

越南语

nó phải ở trong này chứ!

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

- mora biti drugo...

越南语

- phải có cách khác...

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

mora postojati način.

越南语

phải có cách nào chứ.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

- mora postojati način.

越南语

phải có cách nào đó.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,774,149,406 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認