来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
moraju.
anh hiểu mà.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
moraju biti.
họ phải ở đó.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
moraju da odu.
chúng cần phải đi khỏi đây.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- moraju disati.
- họ cần phải thở.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
-moraju, zar ne?
they have to, right?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
grci moraju umreti.
lũ man rợ phải chết.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
moraju proć' to svi
cũng không xa lắm đâu
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- moraju biti očišćeni.
cần phải quét sạch họ.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
deca moraju da kenjaju.
trẻ em cần phải ỉa mà. cậu có cần gì ở...
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ali moraju biti ranjivi?
chúng cũng phải có điểm yếu chứ.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- moraju biti mnogo brži.
họ nên đi nhanh hơn nữa.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
crni moraju negdje živjeti.
gia đình schvartzer cần nơi ở.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
cipele, i one moraju ici.
tháo cả giầy nữưa.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- ali moraju ostati skupa.
chúng phãi được ở cùng nhau.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
-da, ali svi moraju igrati.
nhưng mọi người đều phải chơi.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
berringovi moraju isplatiti dvorac.
nhà baring ít nhiều gì cũng phải trang trải chi phí cho lâu đài của họ.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
svi moraju iz zgrade, odmah!
chúng ta phải đưa mọi người ra khỏi tòa nhà ngay.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
još moraju proći srednju terasu.
họ có thể vào theo đường đó trong vòng dưới 1 tiếng không?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
i uljezi moraju jesti, bvana.
anh thật sự rất có kinh nghiệm
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量: