您搜索了: muškarcima (塞尔维亚语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Serbian

Vietnamese

信息

Serbian

muškarcima

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

塞尔维亚语

越南语

信息

塞尔维亚语

ne znam puno o muškarcima.

越南语

tôi không hiểu nhiều về đàn ông.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

bio sam blizak sa muškarcima.

越南语

trước đây anh đã gần gũi với nhiều đàn ông.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

ne druži se baš s muškarcima.

越南语

- cám ơn ông.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

zašto se muškarcima ne sviđam?

越南语

tại sao đàn ông không theo tôi?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

jebala sam se s drugim muškarcima.

越南语

em làm tình với những người đàn ông khác.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

muškarcima je to teško, da razumeju.

越南语

Đàn ông khó mà hiểu được.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

samo je muškarcima dozvoljeno da udju u hram.

越南语

nên chỉ có đàn ông mới được phép vào đền

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

ljude koji imaju seks s mlađim muškarcima.

越南语

những người đàn ông đã ăn nằm với những đàn ông trẻ hơn.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

misliš da cecile ne izlazi sa muškarcima?

越南语

anh nghĩ cecile vẫn chưa hẹn hò?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

uvijek znaš te stvari o muškarcima kad si žena.

越南语

anh luôn biết những chuyện đó về đàn ông... khi anh là một phụ nữ.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

hmm? Što je uopće s muškarcima i sisama?

越南语

Đàn ông con trai các anh cứ nhìn thấy ngực là bị sao thế?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

muškarci ne razgovaraju sa muškarcima o svojim problemima.

越南语

Đàn ông không nói chuyện với đàn ông về vấn đề của đàn ông.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

zašto ova žena misli da može govoriti među muškarcima?

越南语

sao người đàn bà này lại dám bàn chuyện với đàn ông?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

dijelimo dobro i zlo sa muškarcima i to mi se sviđa.

越南语

chúng tôi chia sẽ rủi ro với mọi người.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

i daj muškarcima slobodnog vremena da rasprave kako su žene silovite.

越南语

và dành thời gian riêng tư cho các quý ông bàn bạc xem "cưỡng đoạt" người phụ nữ của mình ra sao

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

塞尔维亚语

da niste rekli tada mom ocu... da majka bludniči sa muškarcima.

越南语

nếu như bà không mách lẻo với cha... rằng mẹ tôi thông dâm với đàn ông khác

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

reci mi, možete iz kog razloga se muškarcima ne sviđaju moje noge?

越南语

nói tôi nghe, cô thấy có ý do nào để cho đàn ông không thích chân của tôi không?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

ti si prekrasna djevojka koja bi trebala biti sa normalnim muškarcima i izlaziti.

越南语

và, cô thấy đấy, cô rất xinh đẹp sao cô không gặp một người đàn ông khỏe mạnh bình thường rồi hẹn hò đi.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

deset stvar: 1) neko ko se ne takmiči s drugim muškarcima.

越南语

- mười thứ: một - một người không ganh đua với những đàn ông khác.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

znate, izgledate kao vrsta devojke koja je imala dosta iskustva s muškarcima.

越南语

cô biết không, có vẻ như cô là loại gái có nhiều kinh nghiệm về đàn ông.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,743,236,715 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認