来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
od talanta èistog zlata neka bude naèinjen sa svim tim spravama.
người ta sẽ dùng một ta lâng vàng ròng làm chân đèn nầy và các đồ phụ tùng của chân đèn.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
evo, ja æu biti mesto boga, kao to si rekao; od kala sam naèinjen i ja.
hãy xem, đối cùng Ðức chúa trời tôi với ông có khác chi, tôi cũng bởi đất bùn mà ra.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
i dvanaest lavova stajahu na est basamaka otud i odovud. ne bi takav naèinjen ni u kome carstvu.
lại có mười hai con khác đứng trên sáu nấc, nơi hữu và tả: chẳng có nước nào làm ngai giống như vậy.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
potom me uvede u spoljanji trem, i gle, behu kleti i pod naèinjen svuda unaokolo u tremu, trideset kleti na podu.
rồi đó, người dẫn ta vào nơi hành lang ngoài; nầy, tại đó có những phòng, và có nền lót đá chung quanh hành lang; trên nền lót đá ấy có ba mươi cái phòng.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量: