来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
on je bio jedan od mojih najvernijih slušalaca.
Ông ấy là 1 trong những thính giả tuyệt nhất của tôi
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
imperator me počastovao posetom, njegovih najvernijih savetnika.
hoàng đế ban cho tôi niềm vinh dự được đón tiếp các ngài, những nhà cố vấn ngài tin tưởng nhất.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量: