来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
namesti je.
cài đặt nó đi.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
namesti ga sam.
anh tự làm đi.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
namesti mi kosu!
sửa tóc cho tao!
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
namesti mi nekog.
- cứ xếp cuộc hẹn tớ với ai đó đi.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
namesti mi haljinu!
sửa đầm cho tao!
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- namesti na 150. - 150.
- tôi muốn cô cài đặt cho nó mức 150j.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
namesti se opet onako.
Được rồi, bây giờ làm kiểu lại đi.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
namesti sat na 9:17.
- Đặt lại thành 17h kém 9 đi.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
namesti ostale i beži odavde.
gài cho xong rồi đi khỏi đây.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
dođi, pepeljugo, namesti mi frizuru.
lọ lem lại đây, sửa tóc cho tao.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
namesti usta i zviždi u toaletu.
♪ hãy để môi bạn hát và cất lên giai điệu ♪
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
namesti mi krevet. ja sad jedem!
em đi ăn đây!
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
haker može da namesti takav dokaz.
một hacker có thể giả mạo nó mà.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
zato namesti usne i zviždi u toaletu!
♪ hãy để môi bạn hát và cất lên giai điệu ♪
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
koji ti pokušava da namesti žensku pre nego umreš.
và đang cố gài độ cậu trước khi cậu nhắm mắt. giống "những kì vọng lớn lao".
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
i namesti jedno u vetilju, a drugo namesti u danu.
người đặt con này tại bê-tên, và con kia tại Ðan.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
-ko god da koristi emu da namesti suđenje, ne šali se.
bất kỳ ai đang sử dụng emma để sửa đổi phiên tòa
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
namesti mi haljinu kako bih privukla pažnju krasnog princa hilenbranda.
sửa váy cho tao mau... để tao lọt vào mắt xanh hoàng tử đẹp trai.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
neko pokušava da namesti ovo suđenje i spreman je da ubije za to.
có ai đó đang cố thay đổi lại phiên tòa này và chúng sẵn sàng giết để điều đó xảy ra
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
i namesti sto u atoru od sastanka na severnu stranu atora pred zavesom,
người cũng để cái bàn trong hội mạc, về phía bắc đền tạm ở ngoài bức màn;
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量: