来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
pogledaj naokolo.
nhìn qua một cái.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
-nikoga naokolo.
- chung quanh hàng dặm không có ai.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
cia je svud naokolo!
- cia có đầy ở đây.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ima ih svugdje naokolo.
chúng có ở khắp nơi.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
cveće je svuda naokolo.
chung quanh toàn hoa.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
samo da se kao ljubimo naokolo.
chỉ hôn hít linh tinh.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
nigde, samo sam lutao naokolo.
chẳng đâu cả, em chỉ đi lòng vòng
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- znači da me vodiš naokolo.
chắc.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
dodji naokolo do 3-3-4.
(miller) vòng quanh 3-3-4.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- moči ću trčati naokolo cijele dane
tự do tự tại cả cuộc đời
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
donesi mi malo vode i pogledaj naokolo.
kiếm một ít nước sau đó kiểm tra xung quanh xem .
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
dobro je da ima dosta mahovine naokolo.
cũng may là ở đây có nhiều rêu.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ne možeš da ideš naokolo i prebijaš ljude.
con không thể đi vòng vòng và đánh người.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ali mi ne znamo to, dok ne pogledamo naokolo.
nhưng chúng tôi sẽ không thể biết được điều đó trừ khi chúng tôi kiểm tra xung quanh.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
nisam se ja naokolo šepurio s lažnom tijarom.
tôi không phải là kẻ phô trương với sự giả mạo, tiara.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
cijenim što ste mi dozvolili da pogledam naokolo, g.
tôi rất cám ơn nếu ông cho phép tôi xem sơ qua nhà.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ne smemo da dopustimo građanima da lutaju naokolo sami.
không thể có những thường dân mất tích như thế được.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
kažu da luta naokolo, u ogrtaču i kapuljači kao starac.
hắn đi khắp nơi và giả làm... một lão già trùm kín mặt và mang áo khoác.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
osvetnik je na ulicama, ide naokolo i ubija loše momke.
một kẻ báo thù đến đây để diệt bọn xấu.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
možda bi želeli odjahati prema pustinji i pogledati naokolo.
có lẽ cô muốn đi một vòng ra sa mạc và ngắm cảnh một chút.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量: