来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nedostatak daha?
có tình trạng khó thở không?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
"nedostatak dokaza"?
"kh#244;ng #273;#7911; ch#7913;ng c#7913;"?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
moj nedostatak iskustva?
- sự thiếu kinh nghiệm của tôi à?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
imate nedostatak hormona
anh bị thiếu hormone. làm sao bà nhìn nhiệt kế mà biết được điều đó?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
velik nedostatak discipline.
rất thiếu kỷ luật.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- odaje me nedostatak boje?
tôi thiếu sức sống vậy sao?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
to je samo nedostatak železa.
nó chỉ là do thiếu sắt.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
imate nesrećan nedostatak kurioziteta.
anh lại không may mắn khi thiếu tính tò mò.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
nedostatak vazduha, muti mi se vid.
nó sẽ qua mau thôi, được chứ? thở gấp.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
zabluda je nedostatak koji oskvrnjuje um.
sự ảo tưởng là việc làm ô uế trí óc.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
optužen za ubistvo, nedostatak dokaza.
"không đủ bằng chứng buộc tội."
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
to bi samo mogao biti nedostatak discipline.
cũng có thể chỉ do thiếu kỷ luật thôi.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ali nedostatak kisika mu je oštetio bubrege.
nhưng việc thiếu oxy đã làm tổn thương thận nó.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
-ne može da nas krivi za nedostatak truda.
chà, cô không thể đổ lỗi vì thiếu nỗ lực
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
pre ce biti anatomski nedostatak, nemojmo to zaboraviti.
nhưng đừng loại nó ra.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
nedostatak informacija pretvara japan u potpunu enigmu.
m#7885;i th#244;ng tin #273;#7873;u kh#244;ng #273;#432;#7907;c ti#7871;t l#7897; bi#7871;n nh#7853;t b#7843;n tr#7903; th#224;nh m#7897;t #273;i#7873;u b#237; #7849;n.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
je li to nedostatak poverenja u džeka ili u mene?
- anh kh#244;ng th#7875; #273;#7871;n #273;#226;y
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ali ispod njegove maske je veliki nedostatak karaktera.
nhưng bên dưới cái vẻ ngoài ỉu xìu đó là cả một sự thiếu cá tính trầm trọng.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
nedostatak ličnog integriteta ....pretvarao je grad njegovih snova..
"sự thiếu liêm chính dẫn tới việc có quá nhiều người dễ dàng nhanh chóng xoay chuyển cái thành phố trong mơ của gã..."
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
"nedostatak muškog druženja." kog zabole kurac za to?
"chúng tôi mất tình bạn giữa đàn ông với nhau." sao em lại phải quan tâm chứ?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式