来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
došlo je do nesporazuma.
có sự hiểu lầm ở đây.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
slušajte, došlo je do nesporazuma.
Được rồi, nghe này, đây là một sự hiểu lầm.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ako je došlo do nesporazuma, ispraviću.
nếu như có sự hiểu nhầm nào, hãy để tôi sửa chữa nó.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- Žao nam je, došlo je do nesporazuma.
xin lỗi, chỉ là hiểu lầm.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
samo želi da osiguram da ne bude više nesporazuma.
Ông ý muốn tôi chắc rằng, sẽ ko có thêm sự hiểu nhầm nào nữa.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
pacu, tako mi je žao. ovde ima velikog nesporazuma.
pazu, tôi đã sai lầm về cậu.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
gospodine predsjedniče, mislim da je došlo do nesporazuma.
ngài tổng thống, tôi nghĩ chúng ta đã có thỏa thuận.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
došlo je do nesporazuma koji nas troje moramo raščistiti.
có 1 hiểu lầm mà cả 3 chúng ta phải giải quyết cho xong.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
–samo još jedna od davidovih malih zbrka i nesporazuma.
- jenny hơi bị sốc 1 chút.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
da proverim jesam li dobro shvatila, jer ne želim više nesporazuma.
Để tôi chắc chắn là tôi có quyền hạn này, bởi vì tôi không muốn bất kỳ thông tin nào bị bỏ sót.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
razgovarao sam sa glavnim inspektorom, i mislim da je došlo do nesporazuma.
cảm ơn các bạn đã tới. tôi đã nói chuyện với thám trưởng. và tôi nghĩ đã có một sự hiểu nhầm nghiêm trọng.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
imam nekoga na raspolaganju, nekoga tko može osigurati da ne bude daljnjih nesporazuma.
tôi có một người để tôi có thể tùy ý sử dụng, người đó có thể chắc chắn ko có những sự hiểu nhầm.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
razdvajanje istine od fantastike i preciznih veza od nesporazuma je deo onoga što učite ovde.
tách biệt sự thật với hư cấu và tách những liên hệ chính xác khỏi nhận thức sai lầm là một phần những gì các bạn học ở đây.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
mi možemo da vratimo kola nazad, čoveče. došlo je do nesporazuma. Šššššš.
chúng tôi có thể tìm lại cái xe đó, xin anh đấy juan.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
a moja je porodica bila previše zatvorena da prihvati nove ideje. to je izazvalo mnogo nesporazuma i sukoba.
nhưng gia đình ta lại muốn giữ gìn truyền thống quá mức, không chấp nhận được những suy nghĩ của ta, cái đó gây ra nhiều hiểu lầm và mâu thuẫn.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
izgleda kao da je došlo do nekog nesporazuma i... ali ima odličnih vesti. oni su zatražili ekskluzivnu sobu za vas i...
có vẻ như có chút hiểu nhầm và... nhưng có 1 tin tốt.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量: