来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ovo nije novorođenče.
Đây không phải là một em bé mới sinh.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
završeno delo je kao novorođenče.
tôi không thể chịu nổi cái ý nghĩ kết thúc chuyện gì.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
odnio je bebu u šumu, novorođenče.
Ông ta mang đứa bé mới sinh vào rừng.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
urlao je i plakao kao novorođenče. -profesorka legizamon?
thằng bé la hét... khóc lóc như một đứa trẻ sơ sinh.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
dobijaš istu kaznu ukoliko si kradljivac konja ili retardirano novorođenče.
hình phạt cũng như nhau cho dù là kẻ trộm ngựa hay là một đứa bé sơ sinh bị thiểu năng.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
rektore, izvinjavam se zbog ove bolesti koja me je vezala za krevet kao novorođenče.
hiệu trưởng, tôi rất tiếc vì căn bệnh này đã bắt tôi nằm trên giường như một đứa bé sơ sinh.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量: