来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
očekivano.
gần như mong đợi.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
-očekivano.
tất cả trong dự tính của chúng ta.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- očekivano?
- như dự đoán?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- to je očekivano.
- Đúng như dự đoán.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
očekivano vreme evakuacije.
Đang chờ trợ giúp. hết.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
vau, baš očekivano od nje!
không có gì ngạc nhiên.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
očekivano je da bude neprijatno.
tôi sẽ cho cô một ít thuốc giảm đau.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
očekivano, rođen si pre samo mesec dana.
biết ngay mà. cậu mới chỉ ra đời trong một tháng trước.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
kilo 5, očekivano vreme evakuacije, prijem.
kilo 5 bravo. chúng tôi cần trợ giúp ngay. hết.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
kao i očekivano dok hodam po mrtvim rođacima.
khi điều tra cái chết của thân nhân.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
..koje je dugo očekivano, pad ministarstva je bio šokantan.
người ta còn lâu mới có hi vọng, sự sụp đổ của bộ là một cú sốc lớn.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
pretpostavljam da stvari nisu išle baš očekivano sa mr. basileom.
tôi cho là mọi chuyện không như dự kiến trong chuyện với mr. basile.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
kilo 5 ulaz. očekivano vreme jedan nula minuta. prijem.
các cậu, giải cứu sẽ đến trong 10 phút nữa.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ovo je očekivano. nakon smrti hoia, samo je pitanje vremena.
có thể thằng sa đã biết trước mọi chuyện vì sau cái chết của minh hải, nó cũng không được yên thân đâu.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ako pogledate, to je vaš brod i vaša posada i očekuju očekivano.
Đó là tàu của anh, thủy thủ đoàn của anh
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
a cezar će nas nagraditi kad vidi da mu plan uspeva 1000 puta više nego očekivano?
ceasar sẽ làm gì nếu thấy kế hoạch tiến triển hơn 1000 lần so với dự kiến?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
dame i gospodo, duval... želi da vam priredi dobrodošlicu, i pozove vas na dugo očekivano veče.
kính thưa quý vị, nhà duval xin chào mừng quý vị tới với buổi tối mong đợi này.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ali glavna priča dana, mnogo očekivano venčanje fantastičnog para, reeda richardsa i susan storm, dogodiće se ove subote.
nhưng câu chuyện lớn nhất hôm nay là đám cưới được mong đợi nhất của bộ đôi siêu phàm ...reed richards và susan storm sẽ cưới tại gia vào ngày thứ bảy.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
večeras je vista pacific let 7500... iz los angelesa za tokio uzbunio kontrolu zračnog prometa. suočavali su se sa jačom turbulencijom nego što je očekivano. ubrzo nakon toga sve komunikacije sa avionom su prestale.
chuyến bay vista pacific 7500 heavy từ los angeles tới tokyo tối nay đã có một cuộc gọi cứu hộ khẩn cấp, nhưng sau đó thì mọi liên lạc với máy bay đều ta mất.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量: