来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
a sad dobi bolju slubu, kao to je i posrednik boljeg zaveta, koji se na boljim obeæanjima utvrdi.
nhưng thầy tế lễ thượng phẩm chúng ta đã được một chức vụ rất tôn trọng hơn, vì ngài là Ðấng trung bảo của giao ước tốt hơn, mà giao ước ấy lập lên trên lời hứa tốt hơn.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
eda li je dakle zakon protivan obeæanjima bojim? boe saèuvaj! jer da je dan zakon koji moe oiveti, zaista bi od zakona bila pravda.
vậy thì luật pháp nghịch cùng lời hứa của Ðức chúa trời hay sao? chẳng hề như vậy; vì nếu đã ban cho một luật pháp có thể làm cho sống, thì sự công bình chắc bởi luật pháp mà đến.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量: