您搜索了: obeæanjima (塞尔维亚语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Serbian

Vietnamese

信息

Serbian

obeæanjima

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

塞尔维亚语

越南语

信息

塞尔维亚语

a sad dobi bolju službu, kao što je i posrednik boljeg zaveta, koji se na boljim obeæanjima utvrdi.

越南语

nhưng thầy tế lễ thượng phẩm chúng ta đã được một chức vụ rất tôn trọng hơn, vì ngài là Ðấng trung bảo của giao ước tốt hơn, mà giao ước ấy lập lên trên lời hứa tốt hơn.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

eda li je dakle zakon protivan obeæanjima božjim? bože saèuvaj! jer da je dan zakon koji može oživeti, zaista bi od zakona bila pravda.

越南语

vậy thì luật pháp nghịch cùng lời hứa của Ðức chúa trời hay sao? chẳng hề như vậy; vì nếu đã ban cho một luật pháp có thể làm cho sống, thì sự công bình chắc bởi luật pháp mà đến.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,740,034,483 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認