来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
interesantan odabir reči.
dùng từ hay đấy.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
junski glavni odabir.
Đĩa tự chọn của tháng sáu.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
Živi... ili umri. tvoj odabir.
sống... hay chết, do ông chọn.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
odabir vremena je važan.
sự căn giờ ở đây là rất chuẩn.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
specijalizirana sam za odabir porote.
chuyên ngành tôi là kiểm định bồi thẩm,lựa chọn bồi thẩm đoàn.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ja samo poštujem prirodni odabir:
tôi chỉ nói về thứ bậc tự nhiên thôi:
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
Čudan odabir reči. ko još tako govori?
Đó là một cách dùng từ lạ, đã cổ xưa lắm rồi.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
vidim da ti je odabir prijatelja ostao isti.
tôi thấy những vết tích chắc chắn của bạn bè ông
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
da, zato ste i primili mesečni glavni odabir.
vâng, đó là lý do ông nhận được đĩa tự chọn hàng tháng.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
Čovjek koji ima težak odabir zbog viših ciljeva.
anh là người phải thực hiện một quyết định khó khăn cho điều tốt đẹp hơn.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
zatražili ste glavni odabir. po maloprodajnoj ceni ne radeći ništa.
Ông đã đặt mua qua đường bưu điện đĩa tự chọn với mức giá bán lẻ.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
odabir podataka dugoročnog pamćenja preko kanala "sober be (i)".
dữ liệu trong bộ nhớ dài hạn được thu thập qua kênh.... vui chứ.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式