来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
odlucni sto.
bàn kiên Định.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
odlucni blizanci.
hai thứ kiên Định. - vậy giờ những chiếc bàn đó ở đâu?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
odlucni, a onda blizanci...
hai thứ đứng kiên định. kiên định. kiên định.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
preko mora, ovi blizanci stoje odlucni da ocuvaju ono što tražimo.
um... "bên kia biển, hai thứ đó đứng kiên quyết..." - kiên định. - "kiên định", phải rồi.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式