您搜索了: odlucni (塞尔维亚语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Serbian

Vietnamese

信息

Serbian

odlucni

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

塞尔维亚语

越南语

信息

塞尔维亚语

odlucni sto.

越南语

bàn kiên Định.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

odlucni blizanci.

越南语

hai thứ kiên Định. - vậy giờ những chiếc bàn đó ở đâu?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

odlucni, a onda blizanci...

越南语

hai thứ đứng kiên định. kiên định. kiên định.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

preko mora, ovi blizanci stoje odlucni da ocuvaju ono što tražimo.

越南语

um... "bên kia biển, hai thứ đó đứng kiên quyết..." - kiên định. - "kiên định", phải rồi.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,776,861,835 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認