来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
odnijela?
Đúng thế? giờ tôi có thể về nhà được chưa
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
-kuga mi je odnijela roditelje.
bố mẹ tôi đã mất vì bệnh dịch.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
rijeka je sigurno odnijela korijenje.
chắc dòng nước đã cuốn trôi rễ của nó rồi.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
kako bilo, ptica je odnijela nelsona.
cắp đi?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ali ona je sve odnijela sa sobom u grob.
nhưng khi nó ra đi, nó đã mang theo tất cả.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
mislio sam da te mama odavno odnijela na popravku pištaljke.
tôi nghĩ là mom đã mang bạn đi sửa tiếng rít mấy tháng trước rồi.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量: