来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
osvetli je.
bật lên nào.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
osvetli tamo!
- chiếu đèn xuống.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
samo malo osvetli.
cậu chiếu một chút ánh sáng vào nó.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
osvetli krticu!
rọi đèn vào la taupe đi.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- osvetli joj stomak!
chiếu đèn vào bụng nó xem.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
svetlo. da, osvetli ovde.
Đèn.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
kada zora osvetli bodežov vrh,
khi bình minh chiếu sáng mũi dao găm,
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
"trazio sam nekoga da osvetli put".
- Được thôi. anh đang tìm kiếm ai đó có thể toả cho anh chút ánh sáng
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
broj dva, osvetli, x-zraci jedan tri.
pháo sáng đến điểm 3.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
Čim mu se nešto desi, cela amerika se osvetli.
khi có chuyện gì xảy ra với hắn, cả nước mỹ sẽ sáng đèn.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
kada zora osvetli bodežov vrh, tri kralja će otkriti ulaz!
khi bình minh chiếu sáng dagger tip (mũi dao găm), 3 vị vua sẽ hé lộ cánh cửa!
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
misija paljba broj dva, osvetli x-zraci jedan tri.
Được phép bắn pháo số 2. pháo sáng đến điểm 3.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
odlično si ovo odradio! osvetli, a ja ću otići po kabel.
tốt lắm, con cứ chiếu sáng còn bố lo sợi dây cáp.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
generator stvara dovoljno struje da osvetli charleston, južnu carolinu, i atlantu, u georgiji.
máy phát điện của nó phát ra đủ điện để thắp sáng charleston, nam carolina, và atlanta, georgia.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量: