来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
pločice s osobnim oznakama.
thẻ bài.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
prema oznakama brod je talijanski.
dấu hiệu cho thấy đó là tàu Ý.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
Šta je sa oznakama policije los anđelesa?
còn cái biểu trưng của sở cảnh sát los angeles thì sao?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ovo mesto je ispunjeno sa "čanan" oznakama.
nơi này đầy dấu ấn của "chanan".
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
tražili su nekog starog, i tražili su nekog sa istim oznakama koje je imao dečak
chúng đang tìm kiếm 1 người nào đó đã già và giờ chúng tìm kiếm người có những hình thù trên người như cậu bé.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
bio je to krupan čovek. po oznakama njegovog stiska, preko 16 santimetara od palca do malog prsta.
hắn là người đàn ông to lớn, vì theo như đánh giá từ vết bóp cổ, có hơn 20cm tính từ ngón cái đến ngón tay trỏ
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
načelnik policije, kapetan farš se nadao, imajući na umu vašu stručnost, da nam možete pomoći sa oznakama na telu.
Ông ấy đâu có đến. tôi đã chờ hơn 1 giờ đồng hồ. sao lại có người làm hại ông ấy như thế?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
pa, prema oznakama na ovim zidovima, rekao bih da je ovaj bar podignut iznad hrama kao što su španski konkvistadori uradili sa tenochtitlanom u meksiko sitiju.
từ những hình vẽ trên tường, tôi chắc quán rượu này được xây trên đỉnh một đền thờ giống như quân xâm lược tây ban nha làm với tenochtitlan.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量: