来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- daj mi paketić.
dừng lại đi.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
i paketić twizzlera.
và thêm 1 túi kẹo.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
nikakav paketić ili slično?
không có gói nhỏ hay gì gì khác à?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
dobro, sada želim svoj paketić.
tôi sẽ không đưa ma túy cho anh.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
napravio sam ti paketić za veze na daljinu.
anh đã làm cho em một công cụ cho mối quan hệ từ xa.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
-dva točkasta, dva pljosnata i paketić šljunka.
- ai? - một chàng trai địa phương. - Ồ, tốt.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量: