您搜索了: para (塞尔维亚语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Serbian

Vietnamese

信息

Serbian

para

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

塞尔维亚语

越南语

信息

塞尔维亚语

dva para.

越南语

2 cặp.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

dva para!

越南语

hê hê...

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

- dva para.

越南语

2 đôi.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

bilo bi para.

越南语

- sẽ có tiền.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

imaš li para?

越南语

mi có vài xu đó không?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

para? -Šali se.

越南语

ba mình đùa đấy.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

dva para kraljeva.

越南语

hai đôi già.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

ja imam dva para!

越南语

smiley à, em có 2 cặp mà!

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

-nema nikakvih para.

越南语

- Đâu có tiền.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

- aaaa, previše para.

越南语

nhiều tiền quá.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

obojica smo bez para

越南语

cả hai chúng ta cùng đi kiếm tiền.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

imao je mnogo para.

越南语

hắn có rất nhiều tiền.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

budalo. to je para.

越南语

ngốc quá, đó là do hơi nước.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

dakle, imaš li para?

越南语

vậy nên ngươi có tiền không?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

-treba li ti para?

越南语

- anh cần tiền không?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

- dva para, neko bolji?

越南语

2 con heo? có ai đi ko?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

ako nema ljudi, nema para.

越南语

- Đơn giản vậy thôi.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

- para vrti gde burgija neće.

越南语

có tiền mua tiên cũng được mà.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

- imaš li para da platiš?

越南语

- ngươi có tiền trả không?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

nema mnogo para u taksiranju.

越南语

không có nhiều tiên khi lái taxi.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,727,271,523 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認