来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
dva para.
2 cặp.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
dva para!
hê hê...
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- dva para.
2 đôi.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
bilo bi para.
- sẽ có tiền.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
imaš li para?
mi có vài xu đó không?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
para? -Šali se.
ba mình đùa đấy.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
dva para kraljeva.
hai đôi già.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ja imam dva para!
smiley à, em có 2 cặp mà!
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
-nema nikakvih para.
- Đâu có tiền.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- aaaa, previše para.
nhiều tiền quá.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
obojica smo bez para
cả hai chúng ta cùng đi kiếm tiền.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
imao je mnogo para.
hắn có rất nhiều tiền.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
budalo. to je para.
ngốc quá, đó là do hơi nước.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
dakle, imaš li para?
vậy nên ngươi có tiền không?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
-treba li ti para?
- anh cần tiền không?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- dva para, neko bolji?
2 con heo? có ai đi ko?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ako nema ljudi, nema para.
- Đơn giản vậy thôi.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- para vrti gde burgija neće.
có tiền mua tiên cũng được mà.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- imaš li para da platiš?
- ngươi có tiền trả không?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
nema mnogo para u taksiranju.
không có nhiều tiên khi lái taxi.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量: