来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
agent philips je upravu.
Đặc vụ phillips nói đúng đấy.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- siguran put, agente philips.
- Đi đường an toàn, đặc vụ phillips.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
sestra vaše majke je g-đa philips?
em gái của mẹ cô là bà philips đúng không?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
imate vrlo simpatičan salon, g-đo philips.
bà có căn phòng quyến rũ quá, thưa bà philips
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
nažalost, agente philips, vaš dom nam nije uz put.
tiếc thay, đặc vụ phillips, địa chỉ nhà anh không có trong lịch trình.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
hajde agente philips, to je osnovni psiho protokol.
thôi đi đặc vụ phillips, đó là cách điều tra tâm lý cơ bản.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ja sam specijalni agent robert philips, fbi interne istrage.
Đặc vụ robert phillips, ban điều tra nội bộ fbi.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
pravo da vam kažem, nikada nisam bio zabrinut za agenta philips-a.
nói thật nhé, thực sự thì tôi chưa từng bận tâm tới đặc vụ phillips.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
daj mi jason-a hood-a i agen philips ti nece više uzrokovati ovaku nelagodnost.
giao jason hood cho tôi và đặc vụ phillips sẽ không bao giờ làm phiền anh nữa.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
uprkos gadnim batinama prisutni agent philips iz fbi-evog cinkaroškog tima ostao je tih kao miš.
dù bị đập cho 1 trận tơi tả, đặc vụ phillips đây thuộc ban nội bộ fbi rõ là biết im ắng như 1 chú chuột thôi.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量: