您搜索了: pobedniku (塞尔维亚语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Serbian

Vietnamese

信息

Serbian

pobedniku

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

塞尔维亚语

越南语

信息

塞尔维亚语

50 centi pobedniku.

越南语

người thắng được 50 xu.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

"pobedniku sve radosti".

越南语

chiến lợi phẩm thuộc về người thắng.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

塞尔维亚语

možda hram cezaru pobedniku.

越南语

có thể là 1 ngôi đền mừng chiến thắng caesar.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

primus je onaj koji odlučuje o pobedniku.

越南语

chẳng phải "chảo lửa" mới quyết định kẻ thắng cuộc sao.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

塞尔维亚语

Šta je nagrada pobedniku ovog glupog takmičenja.

越南语

phần thưởng cho trận đấu ngớ ngẩn này là gì?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

sviđa mi se. pobedniku će život biti pošteđen.

越南语

người thắng sẽ được tha mạng.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

pravila o samo jednom pobedniku igara su odložena.

越南语

luật chỉ một vật tế chiến thắng đã được... thay đổi.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

tako da kada sam podmetnuo steroide sidnejskom pobedniku, obezbedio sam sebi ličnog, odanog mi6 agenta.

越南语

khi tôi tiêm thuốc cho người lãnh huy chương vàng thật sự ở sydney... tôi đã thu nhận được một nhân viên rất trung thành. do tôi tuỳ nghi sử dụng.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,713,250,707 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認