来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
i mladež ti na podlaktici stalno raste.
nhìn nốt ruồi trên tay con đi, nó đang lớn dần lên đấy.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
napravit ću ti rupicu u podlaktici. dobro?
được chứ?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
-ridleyev radnik je imao to istetovirano na podlaktici.
thuộc cấp của ridley có hình xăm đó trên cẳng tay.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ti tragovi na vašoj podlaktici su od ivice stola.
vết tích trên cẳng tay cô, là cạnh của 1 chiếc bàn làm việc.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
pozvao sam sve lokalne salone, koristeći pljačke kao radijus... i mislim da sam dobio jednog tipa koji je možda napravio nekome... tetovažu "nemačkog psa surfera", na njegovoj podlaktici.
tôi đã điều tra hết mấy tiệm xăm mình ở đây Đã điều tra ra 1 người hắn ta hình như có hình xăm 1 con chó
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式