您搜索了: policijskih (塞尔维亚语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Serbian

Vietnamese

信息

Serbian

policijskih

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

塞尔维亚语

越南语

信息

塞尔维亚语

-zbog hitnih policijskih poslova?

越南语

Ồ, ý anh là, cảnh sát trưng dụng xe hả?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

dosta mi je policijskih kola za ceo život.

越南语

tôi không quan tâm là mình có thấy chiếc xe cảnh sát nào khác khi còn sống không.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

hakovala sam hitnu i vokije policijskih auta. i?

越南语

hack vào 911 và kênh tán gẫu của xe tuần tra.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

nije protivno policijskih pravila hodati s partnerovom kceri?

越南语

và chuyện thật tốt đẹp. hẹn hò với con gái của đồng nghiệp không phải là trái với quy định của cơ quan sao?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

kako bi opravdao to što je utrostručio izradu federalnih policijskih sintetičara?

越南语

Để đường hoàng xây dựng lực lượng quân sự bằng người máy.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

državna pretraga policijskih zapisa dala je višestruke krađe organa u poslednja dva meseca.

越南语

kiểm tra chéo hồ sơ cảnh sát của các bang cho thấy có nhiều vụ trộm nội tạng trong hai tháng qua.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

povezan je sa cisko super kompjuterom. možemo sve nadgledati i pratiti preko vladinih i policijskih kamera.

越南语

cùng với máy tính cấp cao, chúng ta có thể truy cập vào bất cứ máy ghi hình nào của chính phủ.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

gospodione quaide, s obzirom na radno mesto, učestvujete u tehnologiji policijskih sintetičara koja je trenutno strogo poverljiva.

越南语

quaid, trong khả năng của anh ở đây, anh được biết riêng công nghệ sinh trắc học của cảnh sát hiện đang được phân loại.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

naravno znate da neki skeptici kažu da je oko 10 000... najelitnijih policijskih patrola... postavljeno da nas čeka ali gledajmo to pozitivno.

越南语

tất nhiên một vài người hoài nghi nghĩ rằng có thể có 10.000... cảnh sát tuần tra ưu tú nhất của quốc gia... đang ở ngoài kia chờ chúng ta lên đường, nhưng hãy nghĩ lạc quan một chút.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

"iako datum održavanja novih izbora nije određen sadašnji gradonačelnik je najavio plan otvaranja škola, bolnica i policijskih stanica..."

越南语

dù chưa ấn định ngày bầu cử mới nhưng quyền thị trưởng đã tuyên bố kế hoạch tái mở cửa trường học, bệnh viện và đồn cảnh sát...

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,792,345,638 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認