来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
-zbog hitnih policijskih poslova?
Ồ, ý anh là, cảnh sát trưng dụng xe hả?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
dosta mi je policijskih kola za ceo život.
tôi không quan tâm là mình có thấy chiếc xe cảnh sát nào khác khi còn sống không.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
hakovala sam hitnu i vokije policijskih auta. i?
hack vào 911 và kênh tán gẫu của xe tuần tra.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
nije protivno policijskih pravila hodati s partnerovom kceri?
và chuyện thật tốt đẹp. hẹn hò với con gái của đồng nghiệp không phải là trái với quy định của cơ quan sao?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
kako bi opravdao to što je utrostručio izradu federalnih policijskih sintetičara?
Để đường hoàng xây dựng lực lượng quân sự bằng người máy.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
državna pretraga policijskih zapisa dala je višestruke krađe organa u poslednja dva meseca.
kiểm tra chéo hồ sơ cảnh sát của các bang cho thấy có nhiều vụ trộm nội tạng trong hai tháng qua.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
povezan je sa cisko super kompjuterom. možemo sve nadgledati i pratiti preko vladinih i policijskih kamera.
cùng với máy tính cấp cao, chúng ta có thể truy cập vào bất cứ máy ghi hình nào của chính phủ.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
gospodione quaide, s obzirom na radno mesto, učestvujete u tehnologiji policijskih sintetičara koja je trenutno strogo poverljiva.
quaid, trong khả năng của anh ở đây, anh được biết riêng công nghệ sinh trắc học của cảnh sát hiện đang được phân loại.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
naravno znate da neki skeptici kažu da je oko 10 000... najelitnijih policijskih patrola... postavljeno da nas čeka ali gledajmo to pozitivno.
tất nhiên một vài người hoài nghi nghĩ rằng có thể có 10.000... cảnh sát tuần tra ưu tú nhất của quốc gia... đang ở ngoài kia chờ chúng ta lên đường, nhưng hãy nghĩ lạc quan một chút.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
"iako datum održavanja novih izbora nije određen sadašnji gradonačelnik je najavio plan otvaranja škola, bolnica i policijskih stanica..."
dù chưa ấn định ngày bầu cử mới nhưng quyền thị trưởng đã tuyên bố kế hoạch tái mở cửa trường học, bệnh viện và đồn cảnh sát...
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式