来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ponosan?
ev? yeah.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
budi ponosan.
hãy tự hào về điều đó.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ponosan si?
tự hào về bản thân chứ?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
bio bi ponosan.
Ông ấy là người tốt.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ponosan na sebe?
anh tự hào chưa?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ponosan je na kler.
cậu ta cũng tự hào về claire lắm.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
da, bio bi ponosan.
vâng, ông sẽ rất tự hào.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- ponosan sam na tebe.
tôi rất hãnh diện về bà đó, bà oda mae.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ponosan sam. drak, drak?
tôi tự hào về anh.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
bio bi ponosan na tebe.
anh phải tự hào về ông ấy.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
biceš tako ponosan, tata.
-bố sẽ rất tự hào về con đấy! bố...
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- baš sam ponosan na tebe.
em không sao.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
-ponosan sam na tebe, sine.
- chúng ta đã làm được, bố à. - chúc mừng con trai.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ponosan sam sto sam te sreo
nếu cậu cần bất cứ thứ gì, thì tôi ở ngay phía trên kia.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ali ćeš biti ponosan na sebe.
nhưng cậu sẽ tự hào với chính mình.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
maj, tako sam ponosan na tebe.
mai,thật tư hào vì em.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ima još. budi ponosan, new york.
chưa hết đâu.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- ponosan sam na tebe, kauboju.
- tôi rất tự hào, cowboy.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
dam dam dugan bi bio ponosan.
dum dum dugan chắc là phải rất tự hào.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ja sam ponosan na tebe, lajla.
anh tự hào về em, lyla.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量: