您搜索了: porodica (塞尔维亚语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

塞尔维亚语

越南语

信息

塞尔维亚语

porodica

越南语

gia đình

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 2
质量:

塞尔维亚语

porodica.

越南语

gia đình tôi.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

porodica?

越南语

chuyện gia đình?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

-porodica!

越南语

thật tuyệt khi gặp cha mẹ.. gia đình schmidt.. yeeeeaah! tinh thần gia đình tuyệt quá..

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

cela porodica.

越南语

cả gia đình.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

kao porodica?

越南语

như kiểu một gia đình?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

- vaša porodica?

越南语

phải đây là gia đình ông không?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

američka porodica.

越南语

gia đình mỹ.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

a vaša porodica?

越南语

còn gia đình cô?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

- porodica je krv.

越南语

gia đình là máu mủ mà.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

- ja sam porodica!

越南语

- tôi là người nhà của anh ấy.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

bićemo opet porodica.

越南语

chúng ta sẽ lại là gia đình.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

kako tvoja porodica?

越南语

- gia đình anh sao rồi?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

- porodica je porodica.

越南语

- gia đình nào cũng là gia đình.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

tesina porodica. - da.

越南语

họ là những gia đình

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

bicemo porodica ponovo.

越南语

gia đình ta sẽ đoàn tụ.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

cela porodica. cela priča.

越南语

samuel... toàn thể gia đình... toàn bộ câu chuyện.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

- ne ubija se porodica.

越南语

- tôi không muốn giết gia đình tôi.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

-moja porodica, moja briga.

越南语

- gia đình tôi, công việc của tôi.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

zar nismo jedna porodica?

越南语

ko phải chúng ta là một gia đình sao?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,782,639,707 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認