来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nepodnoŠljiva lakoĆa postojanja
sỰ khinh mẠn khÔng chỊu nỔi cỦa con ngƯỜi dịch phụ đề:
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
paralelne ravni postojanja.
có những thế giới bên ngoài thế giới của chúng ta.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
Šta je smisao tvog postojanja?
vậy ý nghĩa cho sự tồn tại của cô là gì?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
on će biti obrisano iz postojanja.
hắn sẽ không còn tồn tại.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
strast podstiče duh postojanja, maja.
không nhưng nhị gì hết.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
# zar je ovo kraj našeg postojanja?
♪ có phải đó là kết thúc của chúng ta? ♪
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ali ovde mogu malo da popravim postojanja.
sự tồn tại thảm hại của ông ở đây có thể được cải thiện phần nào.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
osušena zvaka zalepljena za dno postojanja.
như viên kẹo cao su khô quéo bị trét phía dưới sự tồn tại
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
i, mama, otkrio sam smisao mog postojanja.
và, mẹ ơi, con vừa khám phá ra lẽ sống của đời con.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
a ovo ovde je... razdoblje postojanja ljudske vrste.
và, đây... là khoảng thời gian con người có mặt trên thế giới.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
trebalo je da je okončam, da je izbrišem iz postojanja.
Đáng lẽ ra tôi phải phá hủy nó, - xóa nó khỏi sự tồn tại.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
tako da te nista ne ometa osim tvog postojanja, kada si tamo..
nên nó có ít thứ làm cô quên mất việc cô đang ở đâu.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
njihova jedina svrha i cilj postojanja je stvaranje profesionalnog ubojice.
mục đích duy nhất của nó là đào tạo và rèn luyện... những sát thủ chuyên nghiệp
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
vidi, rugal je imao pristup pravoj replici našeg plana postojanja.
anh đã biết, rugal có thể kết nối 1 mô hình chính xác không gian sống của chúng ta.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ove crtice predstavljaju šest milijardi godina, razdoblje postojanja planete zemlje.
mấy cái gạch này đại biểu cho 6 tỷ năm trái Đất tồn tại.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ipak, neobično je, da je većinu svog postojanja zemlja provela bez ljudi.
còn nữa, ngạc nhiên là, hầu như mọi nơi trên trái đất cho đến thời điểm này, đều có mặt con người.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
značajniji dio vašeg postojanja je sreća, bez obzira što to ne želite priznati.
một sự hiện diện lớn hơn của bạn trong cuộc sống là một sự may mắn bạn muốn thừa nhận
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
a ako insistiraš na nastavku ovoga zemaljskog, ljudskog postojanja neću dati da budeš sam.
nếu con vẫn muốn tiếp tục, ta sẽ luôn bên con.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
hejden je bio dno mog postojanja... i zavetovao sam se da se neću nikada vratiti na to odvratno mesto.
hayden là vết đen trong cuộc đời tớ và tớ đã thề sẽ không bao giờ quay lại chốn khỉ ho cò gáy ấy nữa.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
da nismo prirodni neprijatelji i da ne pokušavaš da mi ukradeš razlog mog postojanja, možda bi mi se čak i dopadao.
nếu chúng ta không phải là những kẻ thù bẩm sinh ... và cậu không cố cướp mất lý do sống của tôi ... thì tôi sẽ quý mến cậu đấy.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量: