来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
one igre lutkama su sve posvećene vulfu.
vợ kịch bóng này toàn là về thiên lang
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
imaju web-stranice koje su posvećene ovome.
cậu biết ko, bọn họ còn có cả 1 trang web về chuyện này nữa đó
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
svakog jutra da mi ricitirate ode posvećene meni u dvanaestercu!
mỗi buổi sáng ông tới đọc một bài thơ ca tụng tôi. - có vần điệu.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
-optužujem te da imaš škorpiju među nogama da uništavaš ljude posvećene bogu!
ta cáo buộc mi vì có một con bò cạp giữa hai chân đã phá hủy giao ước giữa con người với chúa trời!
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
vama su bile posvećene njegove zadnje misli. pokopat ću ga, uvjerena u njegovu ideju.
tôi góp nhặt những lời cuối cùng của ảnh... muốn nhắn gởi các người... mà tôi sắp nói với các người đây.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
pokušava da promeni dina iz demona u čoveka uz pomoć posvećene krvi, ali nema garancije da će da uspe.
cậu ấy đang thử biến dean từ quỷ trở lại thành người với thuốc giải là máu được ban phước, nhưng... chẳng có gì đảm bảo nó sẽ thành công.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
kolsonov ljubimac s moćima je pokušao da ubije nekoliko naših agenata. posvećene agente Štita s porodicama, i govoriš da su oni isti?
con thú cưng đầy sức mạnh của coulson đã cố gắng giết bảy đặc vụ,... những đặc vụ tận tâm của s.h.i.e.l.d. cùng với gia đình họ, và giờ cô nói rằng cả hai đều giống nhau?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量: