来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
predsjednik je iskoristio povlasticu.
-cô chịu được việc đó chứ ?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
lmaš li povlasticu za autobus?
- con thấy thế nào?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
-spremna za sledeću povlasticu?
sẵn sàng đến nơi đặc quyền nữa chưa?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
lskoristio sam povlasticu i dao sherry sigurnosne ovlasti.
tôi đã cấp quyền cho sherry
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
iskoristio sam povlasticu i dao sherry sigurnosno odobrenje. -shvaćam.
lynne,tôi lấy quyền điều hành và tôi đã cấp cho sherry 1 đặc quyền an ninh.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ko god ima povlasticu da vas čuje, ne može da misli ništa drugačije.
không một ai được đặc quyền nghe cô đàn lại có thể nghĩ còn có yếu kém gì.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
imao sam tu povlasticu da osetim toplotu pred srcem nove generacije, mlađe od moje, koja donosi ideje svežije od mojih.
tôi thấy ấm lòng... trước nhiệt huyết của một thế hệ trẻ hơn thế hệ của chính tôi, nắm giữ những ý tưởng mới hơn những ý tưởng của chính tôi... và khác lạ hơn.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量: