您搜索了: povremeno (塞尔维亚语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

塞尔维亚语

越南语

信息

塞尔维亚语

povremeno.

越南语

thỉnh thoảng.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

- povremeno.

越南语

- Đôi khi.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

-povremeno da.

越南语

một thú vui. Đúng.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

barem povremeno.

越南语

cô nói đúng lắm.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

-povremeno zapali.

越南语

nó không xảy ra thường xuyên.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

brinem o tome povremeno.

越南语

Đôi lúc tôi cũng lo lắng về việc đó.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

ne samo povremeno, stalno.

越南语

theo sát mọi nơi, ko phải là thi thoảng

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

povremeno ove godine, a?

越南语

vài lần 1 năm thôi mà.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

povremeno ih nahraniš spužvom...

越南语

thỉnh thoảng cô phải cho mấy gã này ăn một cái gối.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

povremeno, bila je usamljenički tip.

越南语

- tới rồi đi. - bả cũng là một người... cô độc.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

volim povremeno da se kladim.

越南语

Ông biết đấy,tôi là người yêu thể thao tôi thích cá cược

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

povremeno pice mi ne smeta. ali...

越南语

uống rượu bình thường thì không sao.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

utakmice koledža, povremeno i niže lige?

越南语

phong trào của trường học, giải đấu nhỏ thỉnh thoảng mới tổ chức?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

neki su rekli da je radila povremeno.

越南语

vài khách làng chơi cũng nhận ra cô ta.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

međutim, povremeno se čuju neproverene glasine.

越南语

nhưng có vài tin đồn khá đáng lo...

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

hajde da povremeno kontrolišemo i muški wc.

越南语

luân phiên gác quanh cổng ra vào. anh bên này.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

-moram povremeno da spavam. sakrij me.

越南语

không, mình cần phải ngủ vậy thì canh cho mình đi

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

imam prijatelje diljem svijeta koje povremeno posjećujem.

越南语

tôi có bạn khắp mọi nơi trên thế giới. tôi có thể thăm viếng họ lần này qua lần khác.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

svako povremeno razgovara sam sa sobom, berti.

越南语

ai cũng có lúc thao thao bất tuyệt được, bertie.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

doktor je rekao da će se to dešavati povremeno.

越南语

tinh trùng đông lạnh có thể gặp sự cố

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,749,151,139 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認