您搜索了: preživela (塞尔维亚语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

塞尔维亚语

越南语

信息

塞尔维亚语

preživela?

越南语

còn sống?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

preživela je.

越南语

cô ấy đã sống.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

ja sam preživela.

越南语

tôi đã thoát chết.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

ah, preživela je.

越南语

ah, hắn ta vẫn chưa chết.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

nekako je preživela.

越南语

liên quan trực tiếp đó.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

ne bih preživela bez tebe.

越南语

tôi sống sót được là nhờ có anh.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

ali kako si ti preživela?

越南语

nhưng làm sao em thoát được vậy?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

samo je nekolicina njih preživela.

越南语

chỉ có một phần nhỏ của thế giới còn sống sót.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

izgleda da ima tri preživela:

越南语

có 3 người còn sống:

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

imala sam srećeč preživela sam.

越南语

bà may mắn nên đã sống sót.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

ko zna da li je ona preživela?

越南语

có ai biết cổ còn sống hay không?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

- ne znamo da li je preživela.

越南语

chúng ta còn chưa biết cô ấy còn sống hay không.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

mislila sam da sam jedina preživela.

越南语

tôi cứ nghĩ chỉ còn mình tôi sống sót.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

zato Što sam ja preŽivela. i to znaŠ.

越南语

con cũng biết điều đó mà.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

ajlin renfro je preživela svoj napad.

越南语

eileen renfro vẫn còn sống sau vụ tấn công đó.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

jedina osoba koja je preživela je long ki.

越南语

người còn sống đến giờ, e rằng chỉ có long thất thôi.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

da bi preživela vrsta... ovo je taj trenutak.

越南语

nếu chúng ta sống với tư cách là một loài.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

prepoznata sam kao preživela iz masakra u odessi.

越南语

người ta nhận ra con từ vụ án mạng ở odessa.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

učinila si ono što si morala, da bi preživela.

越南语

cô phải làm những gì phải làm thôi, để sống sót.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

ono što ja ne mogu da shvatim je kako je preživela.

越南语

tôi không hiểu sao cô ta sống được.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,035,123,549 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認