来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
znate da æe do dva dana biti pasha, i sina èoveèijeg predaæe da se razapne.
các ngươi biết rằng còn hai ngày nữa thì đến lễ vượt qua, và con người sẽ bị nộp để chịu đóng đinh trên cây thập tự.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
i predaæe brat brata na smrt i otac sina, i ustaæe deca na roditelje i pobiæe ih.
bấy giờ, anh sẽ nộp em cho phải chết, cha sẽ nộp con; con cái sẽ dấy lên nghịch cùng cha mẹ mình mà làm cho phải chết.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
a predaæe brat brata na smrt i otac sina; i ustaæe deca na roditelje i pobiæe ih.
anh sẽ nộp em cho bị giết, cha sẽ nộp con cho bị giết, con cái sẽ dấy lên nghịch cùng cha mẹ mà làm cho người phải chết đi.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
a kad su hodili po galileji, reèe im isus: predaæe se sin èoveèiji u ruke ljudske;
Ðang khi Ðức chúa jêsus và môn đồ trải qua trong xứ ga-li-lê, ngài phán cùng môn đồ rằng: con người sẽ bị nộp trong tay người ta.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
jer se gospod razgnevio na sve narode, i razljutio se na svu vojsku njihovu, zatræe ih, predaæe ih na pokolj.
vì Ðức giê-hô-va nổi giận nghịch cùng mọi nước; cơn thạnh nộ ngài nghịch cùng cả đạo binh họ; ngài đã giao họ cho sự diệt vong, phó cho sự đánh giết.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
evo idemo u jerusalim, i sin èoveèji predaæe se glavarima svetenièkim i knjievnicima i osudiæe ga na smrt, i predaæe ga neznabocima;
nầy, chúng ta lên thành giê-ru-sa-lem, con người sẽ bị nộp cho các thầy tế lễ cả cùng các thầy thông giáo; họ sẽ định ngài phải bị tử hình và giao ngài cho dân ngoại.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
opet reèe david: keiljani hoæe li predati mene i moje ljude u ruke saulove? a gospod odgovori: predaæe.
Ða-vít lại hỏi rằng: các quan trưởng kê -i-la sẽ nộp tôi và những kẻ theo tôi vào tay sau-lơ chăng? Ðức giê-hô-va đáp: chúng nó sẽ nộp các ngươi.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
i gospod æe predati i izrailja s tobom u ruke filistejima; te æe sutra ti i sinovi tvoji biti kod mene; i logor izrailjski predaæe gospod u ruke filistejima.
vả lại, Ðức giê-hô-va sẽ phó y-sơ-ra-ên và ngươi vào tay dân phi-li-tin. ngày mai ngươi và các con trai ngươi sẽ ở một nơi với ta. Ðức giê-hô-va cũng sẽ phó đạo binh y-sơ-ra-ên vào tay dân phi-li-tin.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
i doavi k nama uze pojas pavlov i svezavi svoje ruke i noge reèe: tako veli duh sveti: Èoveka kog je ovaj pojas, ovako æe ga svezati u jerusalimu jevreji, i predaæe ga u ruke neznaboaca.
người đến thăm chúng ta, rồi lấy dây lưng của phao-lô trói chơn tay mình, mà nói rằng: nầy là lời Ðức thánh-linh phán: tại thành giê-ru-sa-lem, dân giu-đa sẽ trói người có dây lưng nầy như vậy, mà nộp trong tay người ngoại đạo.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量: