来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
morate ga pregledati.
hãy đến gặp ông ấy
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
doktor te mora pregledati.
này, ông đùa với ai ở đây vậy? Ông phải đi khám bác sĩ đi.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
morat ću ih sve pregledati.
- tôi phải xem qua đã
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ne, ne možeš nas pregledati.
chúng tôi có vũ khí không, các anh không thể rà soát chúng tôi
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
hoæeš li pregledati te stvari?
mẹ nhìn qua cái này nhé?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- možda bi te trebalo pregledati.
có thể chúng ta cần kiểm tra lại.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ali po zakonu je morate pregledati.
cô phải quan tâm tới con gái nhỏ bé của tôi.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
gordy, treba te pregledati doktor.
gordy, chúng tôi cần anh tới kiểm tra.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
dobar dan, došao sam pregledati brojilo.
- chào. tôi tới để kiểm tra đồng hồ.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- da li će doktor pregledati ovog dečaka?
thế bác sĩ tôi có thể gặp ư?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
-Što se događa? Žele da ju dođe pregledati žena.
bỏ đồ ra hết đi.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
misliš li da bi bilo nečasno pregledati mu naprtnjaču?
liệu có bất lương quá không nếu chúng ta lục túi của hắn?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
moramo joj staviti kateter u vrat da je mogu pregledati.
nhưng chúng ta vẫn phải đặt một ống thông vào cổ cô bé, để người ta có thể xét nghiệm.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
cini mi se da bi trebalo bar neke od ovih životinja pregledati.
hình như là... ít nhất trong số những con vật này cần phải được kiểm tra bệnh dịch.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
na doku 14 stoji brod s kontejnerima. mogli biste ga pregledati.
ah, có một tàu container tại cảng số 14.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ako neko otkrije nešto, dunuće u pištaljku, i tu ćemo pregledati zid.
nếu một nhân viên khác phát hiện ra điều gì, anh ta sẽ huýt sáo và chúng ta sẽ kiểm tra bức tường chổ đó.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- u redu. i ovog vikenda trebaš pregledati njegove dokumente i rukopise.
phải thực hiện để xem xét và lưu trữ bản thảo của anh.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
oni će pregledati njihove zločine i videti ima li neke sličnosti sa ovim što imamo ovde.
họ sẽ xem xét những vụ án của họ và xem có gì trùng khớp với những thứ ta tìm được ở đây. anh nghĩ đây là khủng bố à?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
znao sam da je tamo kamera, kao i što sam znao da će pregledati snimak i uhapsiti me.
tôi biết camera an ninh ở đó, cũng như tôi đã biết trước cảnh sát sẽ xem lại đoạn ghi hình và đến bắt tôi.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ipak, znam specijaliziranu ustanovu u cairu, u kojoj će vas liječnici s oduševljenjem pregledati.
tuy nhiên,tôi biết 1 chuyên gia ở cairo Ở đó các bác sỹ sẽ rất vui lòng kiểm tra cô
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量: