您搜索了: prestanemo (塞尔维亚语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Serbian

Vietnamese

信息

Serbian

prestanemo

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

塞尔维亚语

越南语

信息

塞尔维亚语

- prestanemo? pogledaj ovo.

越南语

nhìn cái này đi.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

i prestanemo biti tričarije.

越南语

♪ chúng tôi sẽ là đồ trang sức và không còn là đồ vật nữa ♪

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

civilizacija nastaje kada prestanemo bežati.

越南语

nền văn minh bắt đầu khi loài người định cư.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

hajde da prestanemo sa glupostima, važi?

越南语

thôi đừng nói chuyện vô nghĩa nữa, được không?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

Čim prestanemo živeti na odvojenim adresama.

越南语

khi ta dừng việc sống riêng ở 2 nơi khác nhau.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

kako bi bilo da prestanemo da se zajebavamo?

越南语

sao chúng ta ko chấm dứt cái trò lãng phí thời gian đó nhỉ?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

- moramo da prestanemo sa izvodjenjem trika.

越南语

- chúng ta sẽ dừng màn diễn này - dừng màn diễn?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

biće nam lakše, ako prestanemo da se zavaravamo.

越南语

và em nghĩ sẽ dễ dàng hơn cho cả hai nếu chúng ta thôi không tự đánh lừa mình nữa.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

hajde da prestanemo sa svađom na dva minuta.

越南语

hãy thôi cãi cọ trong 2 phút xem nào.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

takođe bih voleo da prestanemo dikutovati o cenama.

越南语

tôi cũng muốn chấm dứt việc bàn luận về giá cả.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

kastel, vreme je da prestanemo da izbegavamo očigledno.

越南语

castiel, đã đến lúc ta dừng việc trốn tránh thực tại rồi.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

rekao bi da prestanemo da vičemo jedan na drugog.

越南语

Ông ấy sẽ bảo ta thôi la lối lẫn nhau như một cặp nữ sinh đi.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

i mogli bismo da plačemo dok ne prestanemo da dišemo.

越南语

ta có thể khóc đến khi tắt thở.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

kada prestanemo terati ljude, sa ovog sveta, ili od nas.

越南语

khi loài người ngừng việc cử người khác đi ra thế giới và tách biệt khỏi nhau.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

naći ćemo način kako da se prestanemo sakrivati i uzvratimo borbu.

越南语

chúng ta sẽ tìm ra cách làm thế nào để ngừng trốn chạy và bắt đầu đánh trả.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

zar ne bismo mogli da prestanemo da ga zovemo "hard disk"?

越南语

sao cứ gọi hắn là "ổ cứng" mãi thế?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

塞尔维亚语

u redu je, samo priznaj i da prestanemo da se pretvaramo da imamo više išta zajedničko.

越南语

- th#7853;t bu#7891;n c#432;#7901;i - kh#244;ng sao, kh#244;ng sao #273;#226;u. ch#250;ng ta c#243; th#7875; #273;#7915;ng gi#7843; b#7897; nh#432;

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

možda je vreme da svi prestanemo sa pokušajima nadmudrivanja istine i pustimo je da radi svoje.

越南语

có lẽ đã đến lúc chúng ta nên giấu nhẹm sự thật và chôn vùi nó đi

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

po prvi put u našim životima, imamo šansu da prestanemo da lutamo i napokon budemo porodica.

越南语

lần đầu trong đời, chúng ta gặp cơ hội để hết iang thang, cùng chung sống.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

Časna stvar za našu vrstu bi bila da odbacimo svoja uverenja. da prestanemo da se razmnožavamo i zajedno izumremo. poslednja ponoć.

越南语

tôi nghĩ công việc tôn kính nhất mà giống loài nên làm là phủ nhận sự lập trình của bản thân ngừng việc sinh sản, nắm tay nhau tiến tới sự tận diệt, đêm cuối, hỡi anh chị em

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,744,388,099 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認