来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- onda to moramo pretpostaviti.
- xin đừng làm đau anh ấy.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
moramo pretpostaviti da je mrtav.
ta coi như alexis đã chết rồi.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
valjda može pretpostaviti ko ga prati?
chắc ông ta sẽ biết ai đấy.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
pretpostaviti će da ćeš doći videti brata.
họ sẽ sớm biết là anh sẽ đến thăm anh trai.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
-zasad moramo pretpostaviti da je mrtav.
tôi muốn nói với ông là, có thể ellis đã chết rồi.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
pa, malo ću pretpostaviti i reći meksički drakula.
nên tao đoán đại là ma cà rồng mễ.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
možemo pretpostaviti da će i kasim tada biti tamo.
chi tiết bí mật là gì...
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
niu sanguang, trebala sam pretpostaviti da se poznajete.
ngưu tam quang? biết ngay các người cùng một hội mà.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
moramo pretpostaviti da braća unapred znaju maršrutu.
vậy có nghĩa là anh em nhà pavlovich cũng đã biết về lộ trình này.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
kao što ste mogli pretpostaviti, nisam iz ovih krajeva.
chắc các anh cũng đoán ra, tôi không phải là người vùng này.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ko je mogao pretpostaviti da vidimo ranchoa poslednji put...
không ai biết đó là lần cuối chúng tôi thấy rancho.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
kao drugo, nikad nemoj pretpostaviti da te neću upucati.
thứ hai... Đừng phạm sai lầm gì nếu không tôi sẽ bắn.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ako sosa prati nas, možemo pretpostaviti da lynch prati nju.
chúng ta có thể đoán được là lynch cũng đang theo cô ta
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
moramo pretpostaviti da su svi uzeti u isto vreme 40-ih.
chúng ta phải chấp nhận rằng nó bị lấy hết trong khoảng thời gian những năm 40.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
da i vi ćete igrati sa protivnicima koji su kao što možete pretpostaviti.
- Đúng. và cậu đang chơi mà không có đối thủ nào tham gia. Điều đó, như cậu thấy đấy, nó vi phạm luật chơi.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
mogu pretpostaviti da je ne želiš prodati. ja kupujem, ne prodajem.
- chắc là anh không muốn bán?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
malo je čudan, ali ne možemo pretpostaviti da njegova veština nije dozvoljena.
Ông hơi lạ, nhưng chúng ta không thể không thừa nhận là võ học đó rất mạnh.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
zato što ću pretpostaviti, da ta tri gospodina o kojima pričaš nisu ibm izvršioci.
vì tôi đoán là ba tên mà cô nói đến... không phải là kĩ sư của hãng ibm.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
a pošto su oni trgovci, to je logično pretpostaviti da su krenuli u meksiko.
và vì chúng là bọn buôn người, nên hướng đến mexico là hợp lý.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
mogu li pretpostaviti da ćeš preporučiti gđi spenser da obustavi slučaj protiv mog klijenta?
hmm. con có thể kết luận rằng bố sẽ đề nghị bà spencer bỏ tất cả cáo buộc đối với khách hàng của con không? không.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量: