来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
prihvati.
chấp nhận nó.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- prihvati.
chấp nhận đi.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
prihvati je.
nhận nó đi.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
prihvati naš dar
xin hãy chấp nhận món quà mọn này.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
prihvati nagodbu.
chấp nhận các thỏa thuận.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
da, prihvati ga.
Ừ, kiểm soát đi.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
-prihvati ponudu.
cứ nhận lời đi, ron.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
prihvati je dostojanstveno.
có thể nó sẽ đáng giá hơn đó.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
prihvati to, čovječe.
tham gia vụ này đi,anh bạn.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
-onda prihvati posledice.
thế thì cô phải đối mặt với nó thôi.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
idi prihvati "gatling"!
lên sử dụng đại liên đi.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
niko ne želi da prihvati.
chẳng thằng nào chịu cắn câu.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
prihvati, ili me otpusti.
Điều đó là sự thật, hoặc em giết anh đi.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
prihvati da treba vremena.
Ăn ngủ cùng đấu trường,
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
prihvati to! ideš u Čarlston.
con sẽ tới charleston.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
prihvati me ili umri u samoći.
hoặc chết trong cô đơn.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ho jing, prihvati carska naređenja.
hạ anh tiếp chỉ.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- ovaj put ti kažem, prihvati to.
- anh nghĩ thế sao? - lần này tôi chỉ nói với anh
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
prihvati hiro to je izgubljeni slučaj.
Đối mặt với nó đi, hiro. sẽ thất bại thôi.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
molim te, prihvati me kao svog đaka.
xin vui lòng chấp nhận tôi làm đề tử.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量: