您搜索了: pripravi (塞尔维亚语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Serbian

Vietnamese

信息

Serbian

pripravi

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

塞尔维亚语

越南语

信息

塞尔维亚语

violet, idi pripravi mi lulu.

越南语

violet, làm cho ta cái tẫu thuốc.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

u pripravi su pojačana straža i oružje.

越南语

chúng tôi tăng cường canh gác và súng đều sẵn sàng.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

ako možeš, odgovori mi, pripravi se i stani mi na suprot.

越南语

nếu đáp được, hãy đáp lại cho tôi, hãy đứng dậy, bày ra lời của ông tại trước mặt tôi!

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

i da pokaže bogatstvo slave svoje na sudima milosti koje pripravi za slavu;

越南语

để cũng làm cho biết sự giàu có của vinh hiển ngài bởi những bình đáng thương xót mà ngài đã định sẵn cho sự vinh hiển, thì còn nói chi được ư?

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

pripravi sve i spremi se ti i sve ljudstvo tvoje, što se sabralo kod tebe, i budi im stražar.

越南语

ngươi khá sẵn sàng; ngươi cùng hết thảy dân chúng nhóm lại xung quanh ngươi khá sửa soạn trước. ngươi hãy làm tướng chúng nó.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

i gvoždja mnogo za kline na krila vratima i na sastavke pripravi david, i bronze mnogo bez mere,

越南语

Ða-vít cũng dự bị nhiều sắt, đường làm đinh cánh cửa và mấu cửa, cùng nhiều đồng không thể cân được,

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

jer smo njegov posao, sazdani u hristu isusu za dela dobra, koja bog unapred pripravi da u njima hodimo.

越南语

vì chúng ta là việc ngài làm ra, đã được dựng nên trong Ðức chúa jêsus christ để làm việc lành mà Ðức chúa trời đã sắm sẵn trước cho chúng ta làm theo.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

ali sad bolje žele, to jest nebesko. zato se bog ne stidi njih nazvati se bog njihov; jer im pripravi grad.

越南语

nhưng họ ham mến một quê hương tốt hơn, tức là quê hương ở trên trời; nên Ðức chúa trời không hổ thẹn mà xưng mình là Ðức chúa trời của họ, vì ngài đã sắm sẵn cho họ một thành.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

i on æe napred doæi pred njim u duhu i sili ilijinoj da obrati srca otaca k deci i nevernike k mudrosti pravednika, i da pripravi gospodu narod gotov.

越南语

chính người lại sẽ lấy tâm thần quyền phép Ê-li mà đi trước mặt chúa, để đem lòng cha trở về con cái, kẻ loạn nghịch đến sự khôn ngoan của người công bình, đặng sửa soạn cho chúa một dân sẵn lòng.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

i šesti andjeo izli èašu svoju na veliku reku eufrat; i presahnu voda njena, da se pripravi put carevima od istoka sunèanog.

越南语

vị thiên sứ thứ sáu trút bát mình xuống sông cái o-phơ-rát; sông liền cạn khô, đặng sửa soạn cho các vua từ Ðông phương đến có lối đi được.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

ali gospode, ti me poznaješ, razgledaš me i okušao si srce moje kako je prema tebi; odvuci ih kao ovce na klanje, i pripravi ih za dan kad æe se ubiti.

越南语

hỡi giê-hô-va, ngài biết tôi, thấy tôi, thử xem lòng tôi đối với ngài thể nào. xin kéo những người ấy như con chiên bị dắt đến chỗ giết, biệt riêng họ ra cho ngày đánh giết!

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

javite u misiru, i oglasite u migdolu, oglasite i u nofu i u tafnesu, i recite: stani i pripravi se, jer maè proždre šta je oko tebe.

越南语

hãy rao tin trong Ê-díp-tô; truyền cho mít-đôn, báo cho nốp và tác-pha-nết, nói rằng: hãy đứng sắp hàng, chực sẵn, vì gươm đã nuốt chung quanh ngươi.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

a u prvi dan nedeljni dodjoše vrlo rano na grob, i donesoše mirise što pripraviše, i neke druge žene s njima;

越南语

ngày thứ nhứt trong tuần lễ, khi mờ sáng, các người đờn bà ấy lấy thuốc thơm đã sửa soạn đem đến mồ ngài.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,791,554,837 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認