来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- tamo, pristupni hodnik.
- ngay tại hành lang ra vào.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
pristupni kabl je u bazi.
cáp kết nối nằm ở tủ dưới.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
pristupni kod: g21-12-57.
mã truy cập g21-12-57
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
vrata iza tebe vode u pristupni tunel, otvori ih.
cánh cửa sau lưng ông nối tới một đường hầm vào. mở nó ra.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
911 poručnik džon meklejn pristupni broj 7479, zovem sa civilnog predajnika.
9-1-1. trung úy john mcclane, sở cảnh sát new york. số thẻ 7479.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
a sada goldeneye i današnji pristupni brojevi za satelit petja, molim.
bây giờ, mắt vàng và mã số nhập vào vệ tinh perya của ngày hôm nay.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
kao rezultat, naši navigacijski i pristupni sistemi su pali, i izgubit ćemo zvučni kontakt za koju minutu.
kết quả là hệ thống dẫn đường bay và vào tiếp cận đã hỏng. chúng tôi e là sẽ bị mất tiếng trong phút tới.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量: