来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
zvanične pritužbe na tebe.
- có những phàn nàn chính thức anh.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
Čujete li neke pritužbe?
các người có nghe thấy lời oán trách nào không?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
dobivamo pritužbe čak i od...
- chúng tôi còn nhận được lời phàn nàn của... - của ai?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
primili smo neke pritužbe građana.
chúng ta nhận được lời phàn nàn từ một công dân.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
izvinite, gospođo, ali primili smo neke pritužbe zbog buke.
xin lỗi cô nhưng có rất nhiều người than phiền rằng ở đây quá ồn ào. ai?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ne želim čuti nikakve pritužbe, niti od jednog od vas.
tôi không muốn nghe bất cứ lời than phiền nào từ cả hai bên.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ne čujem nikakve pritužbe s kikiriki-galerije, tako da ...
tôi không nghe thấy bất kì lời phàn nàn nào cả, thế nên...
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
mislim sam čuo pritužbe da su podaci on proizvodi ovih dana je kao nerazumljivog.
tức là em có nghe phàn nàn rằng các dữ liệu mà ông ấy làm việc gần đây chẳng được tích sự gì hết.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
navodno je vrlo vešt s nožem, aii samo kad su u pitanju ozbiljne pritužbe.
rất giỏi chuyện dao búa... nhưng chỉ trong mấy chuyện mần ăn lớn, và lúc nào cũng có lý do gì đấy.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
pa, ja sam prodao doslovno milje i milje tih, i nikada nisu imale bilo kakve pritužbe.
tôi đã bán hàng đống thứ này và chẳng có ai phàn nàn gì.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量: