来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
probajte.
cố thử đi.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- probajte.
- chỉ cần cố gắng.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
vi probajte.
Ông thử đi.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ludo. probajte.
nó đúng là điên rồ.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
-probajte ovu.
sao anh ko tròng cái này vào?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
probajte farove.
chỉ tổ mệt phổi thôi.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
izvolite, probajte.
mời cô!
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- slobodno probajte.
các ngươi cứ thử thoải mái.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
probajte bar nešto.
-nói hắn đi đi.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ne, probajte mrtav.
không, chắc chết rồi.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
probajte! probajte sada!
thử đi!
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
probajte da me nadmašite.
chúc mày may mắn.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
dobro, onda je probajte.
thử đi.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- probajte moje pravo ime.
Được rồi thử tên đầy đủ của tôi xem
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
probajte da nađete tekst.
cố gắng tìm ra bản khắc nếu có thể.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
probajte jagnjetinu, odlična je.
thử món thịt cừu ấy. xuất sắc luôn.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- ne bih to nikad... probajte...
vả lại, anh còn phải trở về với lính của anh.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- probajte moje jelo, gospođice sin!
sư muội Đơn, thưởng thức tay nghề này xem sao
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
probajte lenu, devojku iza šanka.
thử lena đi, cô ả đứng quầy bar đó.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
daj, dođi. probajte da se odmorite.
thôi mà, ngài phải ráng nghỉ ngơi.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量: