来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
prorok božji?
nhà tiên tri của chúa, hử?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ne želim biti prorok.
tôi không muốn trở thành nhà tiên tri.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
slepi prorok posmatra ples.
một nhà tiên tri mù theo dõi điệu nhảy đó.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
lažni prorok niže kaste!
1 thứ hạ tiện đồn bậy!
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
breme koje vide prorok avakum.
nầy là gánh nặng mà đấng tiên tri ha-ba-cúc đã xem thấy.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
jeli to taj vaš prorok muhamed?
Đó là lời tiên tri của mohammed sao...
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
i dobro bi mi došao prorok.
tôi nghĩ là anh bạn cần giúp một tay đó!
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
prorok koji je predvideo uništenje sveta.
người bảo vệ lời tiên tri rằng trái đất sẽ bị hủy diệt .
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
nego je ovo ono to kaza prorok joilo:
nhưng ấy là điều đấng tiên tri giô-ên đã nói tiên tri rằng:
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
drugi veruju da je on lažni prorok.
vài người nghĩ rằng đó chỉ là lời tiên tri lệch lạc.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
još jedan prorok koji se bavi klimatskim katastrofama.
một người tiên đoán thảm họa biến đổi khí hậu. Ông ta đưa ra "giả thuyết gaia" rằng thế giới sẽ tự hồi phục.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
izgleda da imamo proroka. - ti si prorok.
hình như mình cần người giúp thật.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
i umre prorok ananija te godine sedmog meseca.
cũng năm ấy, tháng bảy, thì tiên tri ha-na-nia chết.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
tada se zbi ta je kazao prorok jeremija govoreæi:
vậy là ứng nghiệm lời đấng tiên tri giê-rê-mi đã nói rằng:
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
reèe mu ena: gospode! vidim da si ti prorok.
người đờn bà thưa rằng: lạy chúa, tôi nhìn thấy chúa là một đấng tiên tri.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
da se zbude ta je kazao isaija prorok govoreæi:
để được ứng nghiệm lời đấng tiên tri Ê-sai đã nói rằng:
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
ne. prorok kaže da su četiri dovoljne za pravog vernika.
nhà tiên tri dạy chúng tôi rằng bốn bà vợ là đủ cho một tín đồ chân chính rồi.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
prorok je rekao da spasioc dolazi, a mi imamo tebe!
lời tiên tri đã nói một đấng cứu độ sẽ đến, và chúng ta đã có cô!
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
i kaza jeremija prorok sedekiji caru judinom sve ove reèi u jerusalimu.
tiên tri giê-rê-mi bèn nói mọi lời ấy cùng sê-đê-kia, vua giu-đa, tại giê-ru-sa-lem,
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
ali ja mislim da je hitler možda bog a musolini njegov prorok.
nhưng tôi nghĩ có lẽ hitler mới là chúa trời còn mussolini chỉ là nhà tiên tri của ổng.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量: